Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 01/07/2024
01/07/2024
| LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
| I. VÀNG MỸ NGHỆ 24K SBJ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | ĐVT: VNĐ/SP | ||
| a) Loại 0.1 chỉ | 723,000 | 753,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,169,000 | 2,259,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,615,000 | 3,765,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,230,000 | 7,530,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 72,300,000 | 75,300,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC | ĐVT: VNĐ/SP | ||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,680,000 | 77,280,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | ĐVT: VNĐ/CHỈ | ||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,580,000 | 7,680,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,220,000 | 7,530,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,860,000 | 7,230,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,790,000 | 5,170,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,320,000 | 5,700,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 4,030,000 | 4,430,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,770,000 | 3,170,000 | |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG
Bài trước
