STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.142.000 | 5.202.000 | 01/12/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.128.000 | 5.362.000 | 01/12/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6.000.000 | 6.060.000 | 01/12/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.212.000 | 5.312.000 | 01/12/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.087.000 | 5.162.000 | 01/12/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.754.000 | 3.904.000 | 01/12/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.906.000 | 3.056.000 | 01/12/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.030.000 | 2.180.000 | 01/12/2021 |