Bảng tỷ giá vàng ngày 03/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ608,000689,00003/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,834,0001,940,00003/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,038,0003,138,00003/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,135,0006,345,00003/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,350,00063,450,00003/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ608,000699,00003/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,844,0001,970,00003/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,063,0003,253,00003/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,125,0006,465,00003/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC71,300,00075,300,00003/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,125,0006,225,00003/01/2024
2 Vàng 24K6,115,0006,265,00003/01/2024
3Vàng 18K4,492,0004,642,00003/01/2024
4Vàng 14K3,577,0003,727,00003/01/2024
5Vàng 10K2,526,0002,676,00003/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp