STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,302,000 | 5,422,000 | 03/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,302,000 | 5,472,000 | 03/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,302,000 | 5,502,000 | 03/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,362,000 | 5,472,000 | 03/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,050,000 | 03/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,422,000 | 5,522,000 | 03/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,282,000 | 5,372,000 | 03/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,927,000 | 4,109,000 | 03/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,033,000 | 3,207,000 | 03/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,125,000 | 2,303,000 | 03/03/2023 |