STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,331,000 | 5,467,000 | 04/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,317,000 | 5,507,000 | 04/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,329,000 | 5,599,000 | 04/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,300,000 | 04/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,457,000 | 5,557,000 | 04/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,319,000 | 5,407,000 | 04/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,954,000 | 4,135,000 | 04/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,055,000 | 3,227,000 | 04/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,140,000 | 2,318,000 | 04/01/2023 |