Bảng tỷ giá vàng ngày 04/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ607,000688,00004/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,830,0001,936,00004/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,032,0003,132,00004/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,123,0006,333,00004/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,230,00063,330,00004/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ607,000698,00004/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,840,0001,966,00004/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,057,0003,247,00004/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,113,0006,453,00004/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC71,800,00075,800,00004/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,113,0006,213,00004/01/2024
2 Vàng 24K6,103,0006,253,00004/01/2024
3Vàng 18K4,483,0004,633,00004/01/2024
4Vàng 14K3,570,0003,720,00004/01/2024
5Vàng 10K2,521,0002,671,00004/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 15/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp