Bảng tỷ giá vàng ngày 04/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy
04/01/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 688,000 | 04/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,830,000 | 1,936,000 | 04/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,032,000 | 3,132,000 | 04/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,123,000 | 6,333,000 | 04/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,230,000 | 63,330,000 | 04/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 698,000 | 04/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,840,000 | 1,966,000 | 04/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,057,000 | 3,247,000 | 04/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,113,000 | 6,453,000 | 04/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 71,800,000 | 75,800,000 | 04/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,113,000 | 6,213,000 | 04/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,103,000 | 6,253,000 | 04/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,483,000 | 4,633,000 | 04/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,570,000 | 3,720,000 | 04/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,521,000 | 2,671,000 | 04/01/2024 |