TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,098,000 | 5,278,000 | 04/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,098,000 | 5,298,000 | 04/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,118,000 | 5,418,000 | 04/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,900,000 | 67,300,000 | 04/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,268,000 | 5,368,000 | 04/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,096,000 | 5,218,000 | 04/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,787,000 | 3,994,000 | 04/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,925,000 | 3,117,000 | 04/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,047,000 | 2,239,000 | 04/11/2022 |