Bảng tỷ giá vàng ngày 05/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
05/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 680,000 | 5/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,799,000 | 1,910,000 | 5/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,004,000 | 3,134,000 | 5/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,008,000 | 6,228,000 | 5/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 60,080,000 | 62,280,000 | 5/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 690,000 | 5/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,809,000 | 1,940,000 | 5/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,004,000 | 3,204,000 | 5/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,008,000 | 6,368,000 | 5/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,500,000 | 73,800,000 | 5/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,168,000 | 6,268,000 | 5/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,998,000 | 6,168,000 | 5/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,312,000 | 4,569,000 | 5/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,501,000 | 3,671,000 | 5/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,465,000 | 2,635,000 | 5/12/2023 |