TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,358,000 | 5,513,000 | 06/06/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,358,000 | 5,483,000 | 06/06/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,358,000 | 5,623,000 | 06/06/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,860,000 | 6,980,000 | 06/06/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,493,000 | 5,593,000 | 06/06/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,325,000 | 5,443,000 | 06/06/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,959,000 | 4,162,000 | 06/06/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,058,000 | 3,248,000 | 06/06/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,143,000 | 2,333,000 | 06/06/2022 |