Bảng tỷ giá vàng ngày 07/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ596,000656,00007/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,739,0001,839,00007/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,905,5003,015,50007/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,810,0005,990,00007/11/2023
e. Loại 10 chỉ58,100,00059,900,00007/11/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ596,000666,00007/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,749,0001,869,00007/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,905,0003,085,00007/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,810,0006,130,00007/11/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC68,500,00069,500,00007/11/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,930,0006,030,00007/11/2023
2 Vàng 24K5,800,0005,930,00007/11/2023
3Vàng 18K4,174,0004,391,00007/11/2023
4Vàng 14K3,402,0003,532,00007/11/2023
5Vàng 10K2,406,0002,536,00007/11/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 18/11/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp