Bảng tỷ giá vàng ngày 08/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ608,000689,00008/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,834,0001,940,00008/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,038,0003,138,00008/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,136,0006,346,00008/01/2024
e. Loại 10 chỉ61,360,00063,460,00008/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ608,000699,00008/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,844,0001,970,00008/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,063,0003,253,00008/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,126,0006,466,00008/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC71,300,00075,300,00008/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,126,0006,226,00008/01/2024
2 Vàng 24K6,116,0006,266,00008/01/2024
3Vàng 18K4,493,0004,643,00008/01/2024
4Vàng 14K3,578,0003,728,00008/01/2024
5Vàng 10K2,526,0002,676,00008/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp