Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 10/07/2024
10/07/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ (TRỪ VÀNG NHẪN) ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 724,000 | 815,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,172,000 | 2,345,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,620,000 | 3,885,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,240,000 | 7,700,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 72,400,000 | 77,000,000 | |
II. VÀNG NHẪN ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.5 chỉ | 3,620,000 | 3,805,000 | |
b) Loại 1 chỉ | 7,240,000 | 7,610,000 | |
c) Loại 2 chỉ | 14,480,000 | 15,210,000 | |
III.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,680,000 | 77,280,000 | |
IV. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,600,000 | 7,700,000 | |
2. Vàng 24K | 7,230,000 | 7,550,000 | |
3. Vàng 95% | 6,870,000 | 7,240,000 | |
4. Vàng 68% | 4,800,000 | 5,190,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,320,000 | 5,720,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,040,000 | 4,450,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,780,000 | 3,180,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG