Bảng tỷ giá vàng ngày 11/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ625,000690,00011/1/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,852,0001,942,00011/1/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,071,0003,186,00011/1/2024
d. Loại 1 chỉ6,162,0006,362,00011/1/2024
e. Loại 10 chỉ61,620,00063,620,00011/1/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ625,000700,00011/1/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,862,0001,972,00011/1/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,081,0003,256,00011/1/2024
d. Loại 1 chỉ6,172,0006,472,00011/1/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC70,800,00074,800,00011/1/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,272,0006,372,00011/1/2024
2 Vàng 24K6,112,0006,272,00011/1/2024
3Vàng 18K4,604,0004,764,00011/1/2024
4Vàng 14K3,572,0003,732,00011/1/2024
5Vàng 10K2,518,0002,678,00011/1/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp