Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 11/04/2024
11/04/2024
| I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 727,000 | 763,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,181,000 | 2,289,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,635,000 | 3,815,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 7,270,000 | 7,620,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 72,700,000 | 76,200,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 82,000,000 | 84,300,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,670,000 | 7,770,000 | |
| 2. Vàng 24K | 7,260,000 | 7,630,000 | |
| 3. Vàng 95% | 7,000,000 | 7,320,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,890,000 | 5,240,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,430,000 | 5,780,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 4,140,000 | 4,490,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,860,000 | 3,210,000 | |
Bài trước
