STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,590,000 | 5,740,000 | 11/09/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,590,000 | 5,880,000 | 11/09/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 68,100,000 | 68,900,000 | 11/09/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,680,000 | 5,780,000 | 11/09/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,580,000 | 5,680,000 | 11/09/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,240,000 | 4,340,000 | 11/09/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,286,000 | 3,386,000 | 11/09/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,332,000 | 2,432,000 | 11/09/2023 |