STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,516,000 | 5,611,000 | 12/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,516,000 | 5,611,000 | 12/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,516,000 | 5,761,000 | 12/4/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,840,000 | 6,970,000 | 12/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,631,000 | 5,731,000 | 12/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,466,000 | 5,581,000 | 12/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,065,000 | 4,266,000 | 12/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,141,000 | 3,329,000 | 12/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,201,000 | 2,390,000 | 12/4/2022 |