Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 12/07/2024
12/07/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ (TRỪ VÀNG NHẪN) ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 746,000 | 826,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,238,000 | 2,378,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,730,000 | 3,940,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,460,000 | 7,810,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 74,600,000 | 78,100,000 | |
II. VÀNG NHẪN ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.5 chỉ | 3,730,000 | 3,860,000 | |
b) Loại 1 chỉ | 7,460,000 | 7,720,000 | |
c) Loại 2 chỉ | 14,920,000 | 15,430,000 | |
III.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,180,000 | 77,280,000 | |
IV. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,710,000 | 7,810,000 | |
2. Vàng 24K | 7,450,000 | 7,660,000 | |
3. Vàng 95% | 7,080,000 | 7,350,000 | |
4. Vàng 68% | 4,950,000 | 5,260,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,490,000 | 5,800,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,160,000 | 4,510,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,870,000 | 3,230,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG