TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,116,000 | 5,296,000 | 13/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,116,000 | 5,316,000 | 13/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,116,000 | 5,416,000 | 13/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,700,000 | 67,100,000 | 13/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,286,000 | 5,386,000 | 13/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,111,000 | 5,236,000 | 13/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,798,000 | 4,007,000 | 13/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,934,000 | 3,128,000 | 13/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,053,000 | 2,246,000 | 13/10/2022 |