Bảng tỷ giá vàng ngày 13/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy
13/10/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 603,000 | 633,000 | 13/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,714,000 | 1,774,000 | 13/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,826,500 | 2,906,500 | 13/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,622,000 | 5,772,000 | 13/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 56,220,000 | 57,720,000 | 13/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 603,000 | 643,000 | 13/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,714,000 | 1,804,000 | 13/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,826,000 | 2,976,000 | 13/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,622,000 | 5,912,000 | 13/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,800,000 | 70,200,000 | 13/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,712,000 | 5,812,000 | 13/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,612,000 | 5,712,000 | 13/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,214,000 | 4,314,000 | 13/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,305,000 | 3,405,000 | 13/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,345,000 | 2,445,000 | 13/10/2023 |