Bảng tỷ giá vàng ngày 14/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ595,000655,00014/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,738,0001,838,00014/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,903,5003,013,50014/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,806,0005,986,00014/11/2023
e. Loại 10 chỉ58,060,00059,860,00014/11/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ595,000665,00014/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,748,0001,868,00014/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,903,0003,083,00014/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,806,0006,126,00014/11/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC69,600,00070,500,00014/11/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,926,0006,026,00014/11/2023
2 Vàng 24K5,796,0005,926,00014/11/2023
3Vàng 18K4,171,0004,388,00014/11/2023
4Vàng 14K3,400,0003,530,00014/11/2023
5Vàng 10K2,404,0002,534,00014/11/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 21/02/2025 Bảng 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp