Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 15/07/2024 - Lần 2
15/07/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ (TRỪ VÀNG NHẪN) ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 736,000 | 825,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,208,000 | 2,375,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,680,000 | 3,935,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,360,000 | 7,800,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 73,600,000 | 78,000,000 | |
II. VÀNG NHẪN ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.5 chỉ | 3,680,000 | 3,855,000 | |
b) Loại 1 chỉ | 7,360,000 | 7,710,000 | |
c) Loại 2 chỉ | 14,720,000 | 15,410,000 | |
III.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,180,000 | 77,280,000 | |
IV. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,700,000 | 7,800,000 | |
2. Vàng 24K (Nguyên liệu) | 7,350,000 | 7,650,000 | |
3. Vàng 95% | 6,980,000 | 7,340,000 | |
4. Vàng 68% | 4,880,000 | 5,250,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,410,000 | 5,800,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,110,000 | 4,510,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,830,000 | 3,220,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG