TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,237,000 | 5,377,000 | 15/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,227,000 | 5,407,000 | 15/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,247,000 | 5,497,000 | 15/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,380,000 | 6,760,000 | 15/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,367,000 | 5,467,000 | 15/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,220,000 | 5,317,000 | 15/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,880,000 | 4,068,000 | 15/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,997,000 | 3,175,000 | 15/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,099,000 | 2,280,000 | 15/08/2022 |