STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,412,000 | 5,562,000 | 16/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,390,000 | 5,610,000 | 16/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,400,000 | 5,740,000 | 16/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,600,000 | 16/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,550,000 | 5,650,000 | 16/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,400,000 | 5,500,000 | 16/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,015,000 | 4,205,000 | 16/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,102,000 | 3,282,000 | 16/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,174,000 | 2,357,000 | 16/01/2023 |