Bảng tỷ giá vàng ngày 16/01/2024 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ624,000709,00016/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,850,0002,000,00016/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,113,0003,293,00016/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,226,0006,556,00016/01/2024
e. Loại 10 chỉ62,260,00065,560,00016/01/2024
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ624,000719,00016/01/2024
b. Loại 0.3 chỉ1,860,0002,030,00016/01/2024
c. Loại 0.5 chỉ3,123,0003,353,00016/01/2024
d. Loại 1 chỉ6,236,0006,586,00016/01/2024
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC73,300,00077,300,00016/01/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,386,0006,486,00016/01/2024
2 Vàng 24K6,216,0006,466,00016/01/2024
3Vàng 18K4,630,0004,910,00016/01/2024
4Vàng 14K3,565,0003,845,00016/01/2024
5Vàng 10K2,479,0002,759,00016/01/2024
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp