STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 637,000 | 16/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,725,000 | 1,785,000 | 16/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,845,500 | 2,925,500 | 16/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,660,000 | 5,810,000 | 16/10/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 56,600,000 | 58,100,000 | 16/10/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 647,000 | 12/10/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,725,000 | 1,815,000 | 12/10/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,845,000 | 2,995,000 | 12/10/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,660,000 | 5,950,000 | 12/10/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,800,000 | 70,500,000 | 12/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,750,000 | 5,850,000 | 16/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,650,000 | 5,750,000 | 16/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,243,000 | 4,343,000 | 16/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,327,000 | 3,427,000 | 16/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,361,000 | 2,461,000 | 16/10/2023 |