STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.300.000 | 5.360.000 | 16/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.313.000 | 5.520.000 | 16/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6.020.000 | 6.090.000 | 16/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.370.000 | 5.470.000 | 16/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.268.000 | 5.320.000 | 16/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.881.000 | 4.031.000 | 16/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 3.001.000 | 3.151.000 | 16/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.117.000 | 2.138.000 | 16/11/2021 |