STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 657,000 | 16/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,742,000 | 1,842,000 | 16/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,910,500 | 3,020,500 | 16/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,820,000 | 6,000,000 | 16/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,200,000 | 60,000,000 | 16/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 597,000 | 667,000 | 16/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,752,000 | 1,872,000 | 16/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,910,000 | 3,090,000 | 16/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,820,000 | 6,140,000 | 16/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,600,000 | 70,400,000 | 16/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,940,000 | 6,040,000 | 16/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,810,000 | 5,940,000 | 16/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,181,000 | 4,398,000 | 16/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,408,000 | 3,538,000 | 16/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,410,000 | 2,540,000 | 16/11/2023 |