STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 632,000 | 687,000 | 17/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,900,000 | 1,981,000 | 17/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,170,000 | 3,285,000 | 17/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,340,000 | 6,520,000 | 17/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,400,000 | 65,200,000 | 17/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,900,000 | 78,600,000 | 17/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,420,000 | 6,520,000 | 17/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,330,000 | 6,470,000 | 17/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,663,000 | 4,853,000 | 17/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,592,000 | 3,782,000 | 17/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,478,000 | 2,698,000 | 17/02/2024 |