Bảng tỷ giá vàng ngày 18/01/2022 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,216,0005,346,00018/1/2022
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,273,0005,343,00018/1/2022
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,268,0005,503,00018/1/2022
2 VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC6,105,0006,180,00018/1/2022
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,353,0005,453,00018/1/2022
2  Vàng 99,99 (24K)5,214,0005,303,00018/1/2022
3. Vàng 18K3,867,0004,047,00018/1/2022
4. Vàng 14K2,986,0003,166,00018/1/2022
5. Vàng 10K2,086,0002,266,00018/1/2022
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 10/12/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp