Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 18/07/2024 - Lần 2
18/07/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ (TRỪ VÀNG NHẪN) ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 753,000 | 833,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,259,000 | 2,399,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,765,000 | 3,975,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,530,000 | 7,880,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 75,300,000 | 78,800,000 | |
II. VÀNG NHẪN ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.5 chỉ | 3,765,000 | 3,895,000 | |
b) Loại 1 chỉ | 7,530,000 | 7,790,000 | |
c) Loại 2 chỉ | 15,060,000 | 15,570,000 | |
III.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 78,200,000 | 80,300,000 | |
IV. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,780,000 | 7,880,000 | |
2. Vàng 24K | 7,520,000 | 7,730,000 | |
3. Vàng 95% | 7,140,000 | 7,420,000 | |
4. Vàng 68% | 4,990,000 | 5,310,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,540,000 | 5,860,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,200,000 | 4,550,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,900,000 | 3,260,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG