STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,546,000 | 5,696,000 | 18/08/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,546,000 | 5,836,000 | 18/08/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 66,800,000 | 67,500,000 | 18/08/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,636,000 | 5,736,000 | 18/08/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,536,000 | 5,636,000 | 18/08/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,207,000 | 4,307,000 | 18/08/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,261,000 | 3,361,000 | 18/08/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,313,000 | 2,413,000 | 18/08/2023 |