Bảng tỷ giá vàng ngày 19/02/2024 - lúc 05g 15
19/02/2024
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 620,000 | 670,000 | 19/02/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,860,000 | 1,950,000 | 19/02/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,160,000 | 3,250,000 | 19/02/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,320,000 | 6,450,000 | 19/02/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 63,200,000 | 64,500,000 | 19/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,500,000 | 78,600,000 | 19/02/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,350,000 | 6,450,000 | 19/02/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,310,000 | 6,430,000 | 19/02/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,683,000 | 4,873,000 | 19/02/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,609,000 | 3,789,000 | 19/02/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,511,000 | 2,701,000 | 19/02/2024 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG
Bài trước