TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,307,000 | 5,420,000 | 20/12/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,287,000 | 5,460,000 | 20/12/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,321,000 | 5,601,000 | 20/12/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,100,000 | 20/12/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,410,000 | 5,510,000 | 20/12/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,277,000 | 5,360,000 | 20/12/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,923,000 | 4,100,000 | 20/12/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,030,000 | 3,200,000 | 20/12/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,119,000 | 2,298,000 | 16/12/2022 |