Bảng tỷ giá vàng ngày 20/12/2023 - Giá giao dịch tại quầy
20/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 605,000 | 683,000 | 20/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,824,000 | 1,920,000 | 20/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,045,000 | 3,150,000 | 20/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,109,000 | 6,279,000 | 20/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,090,000 | 62,790,000 | 20/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 605,000 | 693,000 | 20/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,834,000 | 1,950,000 | 20/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,045,000 | 3,220,000 | 20/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,089,000 | 6,399,000 | 20/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 74,400,000 | 75,500,000 | 20/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,199,000 | 6,299,000 | 20/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,079,000 | 6,199,000 | 20/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,385,000 | 4,592,000 | 20/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,569,000 | 3,689,000 | 20/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,528,000 | 2,648,000 | 20/12/2023 |