STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,546,000 | 5,666,000 | 22/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,546,000 | 5,636,000 | 22/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,546,000 | 5,806,000 | 22/4/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,940,000 | 7,080,000 | 22/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,676,000 | 5,776,000 | 22/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,511,000 | 5,626,000 | 22/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,098,000 | 4,300,000 | 22/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,167,000 | 3,355,000 | 22/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,220,000 | 2,409,000 | 22/4/2022 |