TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Vàng nhẫn, Giàu toàn diện | 5,583,000 | 5,733,000 | 22/05/2023 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,573,000 | 5,863,000 | 22/05/2023 | |
3. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,583,000 | 5,733,000 | 22/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,700,000 | 67,500,000 | 22/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,763,000 | 5,863,000 | 22/05/2023 | |
2 Vàng 24K | 5,563,000 | 5,663,000 | 22/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,227,000 | 4,327,000 | 22/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,277,000 | 3,377,000 | 22/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,324,000 | 2,424,000 | 22/05/2023 |