Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 22/07/2024
22/07/2024
LOẠI VÀNG | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | |
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ (TRỪ VÀNG NHẪN) ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 747,000 | 829,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,241,000 | 2,387,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,735,000 | 3,955,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 7,470,000 | 7,840,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 74,700,000 | 78,400,000 | |
II. VÀNG NHẪN ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.5 chỉ | 3,735,000 | 3,875,000 | |
b) Loại 1 chỉ | 7,470,000 | 7,750,000 | |
c) Loại 2 chỉ | 14,940,000 | 15,490,000 | |
III.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 77,700,000 | 80,300,000 | |
IV. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,740,000 | 7,840,000 | |
2. Vàng 24K | 7,460,000 | 7,690,000 | |
3. Vàng 95% | 7,090,000 | 7,380,000 | |
4. Vàng 68% | 4,950,000 | 5,280,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,500,000 | 5,830,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 4,170,000 | 4,530,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,870,000 | 3,240,000 |
THÔNG BÁO: VIỆC ÁP DỤNG TỶ GIÁ VÀNG