STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 604,000 | 664,000 | 22/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,762,000 | 1,862,000 | 22/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,944,500 | 3,054,500 | 22/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,888,000 | 6,068,000 | 22/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,880,000 | 60,680,000 | 22/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 604,000 | 674,000 | 22/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,772,000 | 1,892,000 | 22/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,944,000 | 3,124,000 | 22/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,888,000 | 6,208,000 | 22/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,500,000 | 71,300,000 | 22/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,008,000 | 6,108,000 | 22/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,878,000 | 6,008,000 | 22/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,232,000 | 4,449,000 | 22/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,448,000 | 3,578,000 | 22/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,438,000 | 2,568,000 | 22/11/2023 |