Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 23/02/2024

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
a) Loại 0.1 chỉ614,000676,00023/02/2024
b) Loại 0.3 chỉ1,833,0001,963,00023/02/2024
c) Loại 0.5 chỉ3,110,0003,240,00023/02/2024
d) Loại 1 chỉ6,210,0006,410,00023/02/2024
e) Loại 10 chỉ62,100,00064,100,00023/02/2024
BVÀNG MIẾNG SJC            
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ)76,300,00078,900,00023/02/2024
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,310,0006,410,00023/02/2024
 Vàng 24K6,200,0006,410,00023/02/2024
Vàng 18K4,613,0005,033,00023/02/2024
Vàng 14K3,570,0003,990,00023/02/2024
Vàng 10K2,490,0002,910,00023/02/2024
 
 
 
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp