TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,017,000 | 5,155,000 | 23/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,005,000 | 5,185,000 | 23/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,025,000 | 5,275,000 | 23/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,600,000 | 66,800,000 | 23/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,145,000 | 5,245,000 | 23/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,000,000 | 5,095,000 | 23/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,715,000 | 3,901,000 | 23/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,869,000 | 3,045,000 | 23/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,007,000 | 2,188,000 | 23/09/2022 |