STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 627,000 | 682,000 | 24/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,884,000 | 1,965,000 | 24/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,143,000 | 3,258,000 | 24/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,295,000 | 6,465,000 | 24/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,950,000 | 64,650,000 | 24/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,300,000 | 77,000,000 | 24/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,365,000 | 6,465,000 | 24/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,275,000 | 6,415,000 | 24/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,636,000 | 4,811,000 | 24/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,565,000 | 3,740,000 | 24/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,475,000 | 2,675,000 | 24/01/2024 |