TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,569,000 | 5,719,000 | 24/05/2023 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,559,000 | 5,849,000 | 24/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,100,000 | 24/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,649,000 | 5,749,000 | 24/05/2023 | |
2 Vàng 24K | 5,549,000 | 5,649,000 | 24/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,217,000 | 4,317,000 | 24/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,268,000 | 3,368,000 | 24/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,319,000 | 2,419,000 | 24/05/2023 |