Bảng tỷ giá vàng ngày 26/10/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ590,000650,00026/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,723,0001,823,00026/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,879,0002,989,00026/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,757,0005,937,00026/10/2023
e. Loại 10 chỉ57,570,00059,370,00026/10/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ590,000660,00026/10/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,733,0001,853,00026/10/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,879,0003,059,00026/10/2023
d. Loại 1 chỉ5,757,0006,077,00026/10/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC69,900,00070,700,00026/10/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,877,0005,977,00026/10/2023
2 Vàng 24K5,747,0005,877,00026/10/2023
3Vàng 18K4,308,0004,438,00026/10/2023
4Vàng 14K3,371,0003,501,00026/10/2023
5Vàng 10K2,384,0002,514,00026/10/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 17/02/2025 lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp