TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,152,000 | 5,327,000 | 28/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,152,000 | 5,347,000 | 28/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,167,000 | 5,447,000 | 28/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,900,000 | 67,400,000 | 28/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,317,000 | 5,417,000 | 28/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,147,000 | 5,267,000 | 28/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,825,000 | 4,030,000 | 28/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,955,000 | 3,146,000 | 28/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,068,000 | 2,259,000 | 28/10/2022 |