Bảng tỷ giá vàng ngày 28/12/2023 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ619,000700,00028/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,865,0001,971,00028/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,136,0003,236,00028/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,241,0006,451,00028/12/2023
e. Loại 10 chỉ62,410,00064,510,00028/12/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ619,000710,00028/12/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,875,0002,001,00028/12/2023
c. Loại 0.5 chỉ3,116,0003,306,00028/12/2023
d. Loại 1 chỉ6,231,0006,571,00028/12/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC73,200,00077,000,00028/12/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)6,231,0006,331,00028/12/2023
2 Vàng 24K6,221,0006,371,00028/12/2023
3Vàng 18K4,571,0004,721,00028/12/2023
4Vàng 14K3,639,0003,789,00028/12/2023
5Vàng 10K2,570,0002,720,00028/12/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 10/12/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp