Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 29/03/2024
29/03/2024
I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 681,000 | 696,000 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 2,043,000 | 2,088,000 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,405,000 | 3,480,000 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,810,000 | 6,960,000 | |
e) Loại 10 chỉ | 68,100,000 | 69,600,000 | |
II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 79,300,000 | 81,600,000 | |
III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,010,000 | 7,110,000 | |
2. Vàng 24K | 6,800,000 | 6,960,000 | |
3. Vàng 95% | 6,440,000 | 6,610,000 | |
4. Vàng 68% | 4,580,000 | 4,780,000 | |
5. Vàng 18K (75%) | 5,070,000 | 5,270,000 | |
6. Vàng 14K (58,3%) | 3,900,000 | 4,100,000 | |
7. Vàng 10K (41,7%) | 2,730,000 | 2,930,000 |