STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 626,000 | 681,000 | 30/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,882,000 | 1,963,000 | 30/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,140,000 | 3,255,000 | 30/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,280,000 | 6,460,000 | 30/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,800,000 | 64,600,000 | 30/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,200,000 | 76,900,000 | 30/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,360,000 | 6,460,000 | 30/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,270,000 | 6,410,000 | 30/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,633,000 | 4,808,000 | 30/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,562,000 | 3,737,000 | 30/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 3,737,000 | 2,673,000 | 30/01/2024 |