TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,106,000 | 5,249,000 | 30/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,099,000 | 5,279,000 | 30/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,119,000 | 5,369,000 | 30/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,550,000 | 6,690,000 | 30/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,239,000 | 5,339,000 | 30/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,089,000 | 5,189,000 | 30/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,782,000 | 3,972,000 | 30/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,921,000 | 3,100,000 | 30/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,044,000 | 2,227,000 | 30/08/2022 |