STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.120.000 | 5.220.000 | 30/9/2021 | |
2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,..) | 5.220.000 | 5.370.000 | 30/9/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.640.000 | 5.690.000 | 30/9/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.190.000 | 5.290.000 | 30/9/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.070.000 | 5.150.000 | 30/9/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.803.000 | 3.883.000 | 30/9/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.952.000 | 3.032.000 | 30/9/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.108.000 | 2.188.000 | 30/9/2021 |