STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.164.000 | 5.224.000 | 30/11/2021 | |
2. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5.150.000 | 5.384.000 | 30/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.970.000 | 6.060.000 | 30/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.234.000 | 5.334.000 | 30/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.109.000 | 5.184.000 | 30/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.770.000 | 3.920.000 | 30/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.919.000 | 3.069.000 | 30/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.039.000 | 2.189.000 | 30/11/2021 |